Có 1 kết quả:

đại thắng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thắng lớn, thắng lợi hoàn toàn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trác mệnh quân sĩ vi trụ, tận giai sát chi, lược phụ nữ tài vật, trang tải xa thượng, huyền đầu thiên dư khỏa ư xa hạ, liên chẩn hoàn đô, dương ngôn sát tặc đại thắng” 卓命軍士圍住, 盡皆殺之, 掠婦女財物, 裝載車上, 懸頭千餘顆於車下, 連軫還都, 揚言殺賊大勝 (Đệ tứ hồi) (Đổng) Trác sai quân vây cả lại, rồi giết sạch, cướp đàn bà con gái và của cải, chất đầy xe, treo hơn một nghìn đầu lâu ở dưới xe, nối đuôi nhau kéo về kinh đô, nói phao lên rằng đi đánh giặc thắng trận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơn xa — Hơn quân địch trong một trận đánh to lớn.