Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đại tang
1
/1
大喪
đại tang
Từ điển trích dẫn
1. Tang lễ của thiên tử, hoàng hậu hoặc thế tử.
2. Việc tang do cha mẹ chết. ◇Quốc ngữ
國
語
: “Phụ mẫu tử vi đại tang”
父
母
死
為
大
喪
(Tấn ngữ nhị
晉
語
二
) Cha mẹ chết là đại tang.
3. Nước mất mà thân bị giết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cha mẹ chết. Các tang khác là Tiểu tang.
Bình luận
0