Có 1 kết quả:

đại địa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khắp mặt đất. ★Tương phản: “thiên không” 天空. ◇Tây du kí 西遊記: “Hắc vụ âm mai đại địa hôn” 黑霧陰霾大地昏 (Đệ tam hồi) Sương mù đen, khói bụi mịt mùng, khắp mặt đất u ám.