Có 1 kết quả:

đại cục

1/1

đại cục

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tình thế chung, tình hình chung

Từ điển trích dẫn

1. Vốn chỉ hình thế chung trên bàn cờ. Sau tỉ dụ tình thế toàn thể cục diện. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Lão đệ! Nhĩ kí hảo ngã nhất cú thoại, dĩ ngu huynh sở kiến, ngã môn Trung Quốc đại cục, tương lai hữu đắc phản phúc lí” 老弟! 你記好我一句話, 以愚兄所見, 我們中國大局, 將來有得反覆哩 (Đệ nhất hồi).
2. ☆Tương tự: “đại thế” 大勢, “cục thế” 局勢, “hình thế” 形勢.
3. ★Tương phản: “tiểu cục” 小局.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tình hình chung, tổng quát — Việc lớn.