Có 1 kết quả:

đại sư

1/1

đại sư

phồn thể

Từ điển phổ thông

ông thầy, thầy giáo

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng tôn xưng hòa thượng, cao tăng.
2. Bậc học giả, nhà nghệ thuật có tài lớn. ◎Như: “quốc họa đại sư” 國畫大師. ☆Tương tự: “đại gia” 大家, “chuyên gia” 專家.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tôn xưng ông thầy — Tiếng tôn xưng vị cao tăng.