Có 1 kết quả:

đại dụng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chi phí dùng cho việc trọng yếu, ban tứ ở triều đình. ◇Chu Lễ 周禮: “Chưởng thụ cửu phú cửu cống cửu công chi hóa hối, lương binh lương khí, dĩ đãi bang chi đại dụng” 掌受九賦九貢九功之貨賄, 良兵良器, 以待邦之大用 (Thiên quan 天官, Nội phủ 內府).
2. Rất hữu dụng. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: “Nông, thiên hạ chi đại nghiệp dã, thiết khí, dân chi đại dụng dã” 農, 天下之大業也, 鐵器, 民之大用也 (Thủy hạn 水旱).
3. Trọng dụng, giao phó nhiệm vụ quan trọng. ◇Tam quốc chí 三國志: “Mã Tắc ngôn quá kì thật, bất khả đại dụng, quân kì sát chi” 馬謖言過其實, 不可大用, 君其察之 (Mã Tắc truyện 馬謖傳).
4. Đặc chỉ bái tướng, phong làm tể tướng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng vào việc lớn — Chỉ nhiệm vụ trọng yếu.