Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đại quy mô
1
/1
大規模
đại quy mô
Từ điển trích dẫn
1. Phạm vi lớn, bề thế rộng lớn, cuộc diện lớn. ◎Như: “đại quy mô đích quân sự diễn tập”
大
規
模
的
軍
事
演
習
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuôn mẫu lớn — Khuôn mẫu to lớn.
Bình luận
0