Có 1 kết quả:
đại quy mô
Từ điển trích dẫn
1. Phạm vi lớn, bề thế rộng lớn, cuộc diện lớn. ◎Như: “đại quy mô đích quân sự diễn tập” 大規模的軍事演習.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuôn mẫu lớn — Khuôn mẫu to lớn.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0