Có 1 kết quả:

đại đội

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tên gọi một biên chế quân đội ngày xưa.
2. Một đơn vị tổ chức trong quân đội gồm mấy trung đội.
3. Tổ hợp, đội ngũ. ◎Như: “đại đội nhân mã” 大隊人馬 đội ngũ người và ngựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toán quân lớn — Một đơn vị trong tổ chức quân đội Việt Nam Cộng Hoà, có 37 người, gồm 3 tiểu đội.