Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiên ái
1
/1
天愛
thiên ái
Từ điển trích dẫn
1. Lòng nhân ái trời sinh. ◇Đào Tiềm 陶潛: “Hiếu phát ấu linh, Hữu tự thiên ái” 孝發幼齡, 友自天愛 (Tế tòng đệ kính viễn văn 祭從弟敬遠文).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tài tùng bách - 栽松栢
(
Jingak Hyesim
)
Bình luận
0