Có 1 kết quả:
hoán
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rực rỡ
2. thịnh
2. thịnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 奐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhiều, dồi dào;
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奐