Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: đế,
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノフ一フ丶
Thương Hiệt: XKHVI (重大竹女戈)
Unicode: U+5943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0