Có 1 kết quả:

pháo
Âm Hán Việt: pháo
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノフノフ丨
Thương Hiệt: KHHL (大竹竹中)
Unicode: U+5945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: paau3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Súng bắn đá để phá thành thời cổ.