Có 2 kết quả:

kì dịkỳ dị

1/2

kì dị

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Kì quái. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Kiến nhất phụ nữ, Trạng thậm kì dị” 見一婦女, 狀甚奇異 (Thần nữ phú 神女賦) Thấy một người đàn bà, Hình trạng kì quái.
2. Lạ lùng, kì lạ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc kiến Bảo Cầm niên kỉ tối tiểu, tài hựu mẫn tiệp, thâm vi kì dị” 寶玉見寶琴年紀最小, 才又敏捷, 深為奇異 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc thấy Bảo Cầm nhỏ tuổi hơn cả, lại có tài nhanh nhẹn, thật lấy làm kì lạ.
3. ☆Tương tự: “li kì” 離奇, “cổ quái” 古怪, “quái tích” 怪僻, “quái dị” 怪異, “côi dị” 瑰異, “kì diệu” 奇妙, “kì quái” 奇怪, “hi kì” 稀奇.
4. ★Tương phản: “bình phàm” 平凡, “bình thường” 平常

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạ lùng.

kỳ dị

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỳ dị, quái lạ