Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
đại 大 (+6 nét)
Hình thái:
⿺夨圭Nét bút:
一丨一一丨一一フ丶Thương Hiệt: VGK (女土大)
Unicode:
U+594AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận