Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: đại 大 (+5 nét)
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: FQLL (火手中中)
Unicode: U+594D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp