Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khiếp nhu
1
/1
契需
khiếp nhu
Từ điển trích dẫn
1. Khiếp sợ. ◇Chu Lễ 周禮: “Hành sổ thiên lí, mã bất khiếp nhu” 行數千里, 馬不契需 (Đông quan khảo công kí 冬官考工記, Chu nhân 輈人) Đi mấy ngàn dặm, ngựa không khiếp sợ.
Bình luận
0