Có 1 kết quả:
tưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
khen ngợi, khích lệ công lao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獎.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khen: 獎狀 Bằng khen;
② Thưởng, tưởng lệ, khuyến khích: 獎金 Tiền thưởng; 發獎 Phát thưởng.
② Thưởng, tưởng lệ, khuyến khích: 獎金 Tiền thưởng; 發獎 Phát thưởng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獎
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tưởng 奬.
Từ ghép 1