Có 1 kết quả:

điêu
Âm Hán Việt: điêu
Tổng nét: 11
Bộ: đại 大 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: KBGR (大月土口)
Unicode: U+595D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

điêu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Nhiều. Đông đảo.