Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
áo diễn
1
/1
奧衍
áo diễn
Từ điển trích dẫn
1. Sâu kín khó hiểu. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Kì nguyên đạo, nguyên tính, sư thuyết đẳng sổ thập thiên, giai áo diễn hoành thâm” 其原道, 原性, 師說等數十篇, 皆奧衍閎深 (Hàn Dũ truyện 韓愈傳).
Bình luận
0