Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: đại 大 (+12 nét)
Hình thái: ⿱大淵
Nét bút: 一ノ丶丶丶一ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: KELL (大水中中)
Unicode: U+596B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đại 大 (+12 nét)
Hình thái: ⿱大淵
Nét bút: 一ノ丶丶丶一ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: KELL (大水中中)
Unicode: U+596B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): いずみ (izumi)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: wan1
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): いずみ (izumi)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0