Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nữ nhi
1
/1
女兒
nữ nhi
phồn thể
Từ điển phổ thông
con gái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà, người con gái. » Xóm làng chẳng dám nói chi. Cảm thương hai gã nữ nhi mắc nàn «. ( Lục Vân Tiên ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức phụ từ - 織婦詞
(
Nguyên Chẩn
)
•
Cổn lộng hành - 袞弄行
(
Chiêm Đồng
)
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Đại Đê khúc - 大堤曲
(
Lưu Cơ
)
•
Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲
(
Lư Đồng
)
•
Tế Táo từ - 祭灶詞
(
Phạm Thành Đại
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一
(
Chu Hữu Đôn
)
•
Vương thị tượng kỳ 2 - 王氏像其二
(
Nguyễn Du
)
•
Xa dao dao - 車遙遙
(
Trương Hỗ
)
Bình luận
0