Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nữ la
1
/1
女蘿
nữ la
phồn thể
Từ điển phổ thông
giống cỏ nữ la
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Lý Bạch
)
•
Bạch vân ca tống Lưu thập lục quy sơn - 白雲歌送劉十六歸山
(
Lý Bạch
)
•
Cổ ý - 古意
(
Lý Bạch
)
•
Hoài quy - 懷歸
(
Nghê Toản
)
•
Nhiễm nhiễm cô sinh trúc - 冉冉孤生竹
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Sơn quỷ - 山鬼
(
Khuất Nguyên
)
•
Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tảo bạt nữ la căn - 早拔女蘿根
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Trường tương tư (Cửu nguyệt tây phong hưng) - 長相思(九月西風興)
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuế mộ - 歲暮
(
Tuy Lý Vương
)
Bình luận
0