Có 1 kết quả:

nãi ma

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bà vú. ☆Tương tự: “nãi mẫu” 奶母, “nãi nương” 奶娘, “nãi mỗ” 奶姥, “nãi tử” 奶子, “nãi ảo” 奶媼, “nãi ẩu” 奶嫗, “nãi tử” 嬭子, “nhũ mẫu” 乳母, “nhũ nương” 乳娘.