Có 1 kết quả:

nãi du

1/1

nãi du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bơ (làm từ sữa)
2. kem ăn

Từ điển trích dẫn

1. § Có nhiều khác biệt, tùy theo địa khu.
2. (1) Dịch tiếng Anh "cream": a) Trung Quốc đại lục: “nãi du” 奶油; b) Đài Loan: “tiên nãi du” 鮮奶油; c) Hương Cảng: “kị liêm” 忌廉.
3. (2) Dịch tiếng Anh "butter": a) Trung Quốc đại lục: “hoàng du” 黃油; b) Đài Loan: “nãi du” 奶油; c) Hương Cảng: “ngưu du” 牛油.