Có 1 kết quả:

nãi lạc

1/1

nãi lạc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bơ (làm từ sữa)

Từ điển trích dẫn

1. Dịch từ tiếng Anh: cheese. § Cũng gọi là: “can lạc” 乾酪, “nhũ lạc” 乳酪; dịch âm: “chi sĩ” 芝士, “khởi ti” 起司, “khởi sĩ” 起士.