Có 2 kết quả:
phi • phối
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女己
Nét bút: フノ一フ一フ
Thương Hiệt: VSU (女尸山)
Unicode: U+5983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きさき (kisaki)
Âm Hàn: 비, 배
Âm Quảng Đông: fei1
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きさき (kisaki)
Âm Hàn: 비, 배
Âm Quảng Đông: fei1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ mai - 古梅 (Tiêu Đức Tảo)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Trương Hỗ)
• Hồ tuyền nữ - 胡旋女 (Bạch Cư Dị)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Nam triều - 南朝 (Lý Thương Ẩn)
• Quá Tiêu Tương - 過瀟湘 (Phạm Sư Mạnh)
• Tây Thi vịnh - 西施詠 (Vương Duy)
• Trúc chi ca kỳ 7 - 竹枝歌其七 (Tôn Tung)
• Vịnh sử thi - Hán cung - 詠史詩-漢宮 (Hồ Tằng)
• Vọng Phu thạch - 望夫石 (Vũ Nguyên Hành)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Trương Hỗ)
• Hồ tuyền nữ - 胡旋女 (Bạch Cư Dị)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Nam triều - 南朝 (Lý Thương Ẩn)
• Quá Tiêu Tương - 過瀟湘 (Phạm Sư Mạnh)
• Tây Thi vịnh - 西施詠 (Vương Duy)
• Trúc chi ca kỳ 7 - 竹枝歌其七 (Tôn Tung)
• Vịnh sử thi - Hán cung - 詠史詩-漢宮 (Hồ Tằng)
• Vọng Phu thạch - 望夫石 (Vũ Nguyên Hành)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phi (vợ vua)
2. sánh đôi cùng nhau
2. sánh đôi cùng nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vợ của thiên tử, địa vị dưới “hậu” 后. ◎Như: “quý phi” 貴妃.
2. (Danh) Vợ thái tử hoặc vua chư hầu. ◎Như: “vương phi” 王妃, “thái tử phi” 太子妃. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Hoàng thái tử nạp phi” 皇太子納妃 (Lễ nhạc chí bát 禮樂志八) Hoàng thái tử lấy vợ.
3. (Danh) Tiếng tôn xưng nữ thần. ◎Như: “Thiên phi” 天妃, “Tương phi” 湘妃.
4. Một âm là “phối”. (Động) Sánh đôi, kết hôn. § Nguyên viết là “phối” 配. ◇Tả truyện 左傳: “Tử Thúc Cơ phối Tề Chiêu Công, sanh Xá” 子叔姬妃齊昭公, 生舍 (Văn công thập tứ niên 文公十四年) Tử Thúc Cơ kết hôn với Tề Chiêu Công, sinh ra Xá.
5. (Danh) Người sánh đôi, phối ngẫu, vợ. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trinh nữ công xảo, thiên hạ nguyện dĩ vi phối” 貞女 工巧, 天下願以為妃 (Tần sách ngũ) Con gái mà trinh tiết khéo léo thì thiên hạ ai cũng muốn cưới về làm vợ.
2. (Danh) Vợ thái tử hoặc vua chư hầu. ◎Như: “vương phi” 王妃, “thái tử phi” 太子妃. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Hoàng thái tử nạp phi” 皇太子納妃 (Lễ nhạc chí bát 禮樂志八) Hoàng thái tử lấy vợ.
3. (Danh) Tiếng tôn xưng nữ thần. ◎Như: “Thiên phi” 天妃, “Tương phi” 湘妃.
4. Một âm là “phối”. (Động) Sánh đôi, kết hôn. § Nguyên viết là “phối” 配. ◇Tả truyện 左傳: “Tử Thúc Cơ phối Tề Chiêu Công, sanh Xá” 子叔姬妃齊昭公, 生舍 (Văn công thập tứ niên 文公十四年) Tử Thúc Cơ kết hôn với Tề Chiêu Công, sinh ra Xá.
5. (Danh) Người sánh đôi, phối ngẫu, vợ. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trinh nữ công xảo, thiên hạ nguyện dĩ vi phối” 貞女 工巧, 天下願以為妃 (Tần sách ngũ) Con gái mà trinh tiết khéo léo thì thiên hạ ai cũng muốn cưới về làm vợ.
Từ điển Thiều Chửu
① Sánh đôi, cũng như chữ phối 配. Như hậu phi 后妃 vợ cả của vua.
② Kém bực hậu là phi, vợ lẽ của vua gọi là phi tần 妃嬪.
③ Vợ cả thái tử và các vua cũng gọi là phi.
② Kém bực hậu là phi, vợ lẽ của vua gọi là phi tần 妃嬪.
③ Vợ cả thái tử và các vua cũng gọi là phi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vợ lẽ của vua, vợ chính của thái tử: 貴妃 Quý phi; 王妃 Vương phi;
② (văn) Sánh đôi (dùng như 配, bộ 酉).
② (văn) Sánh đôi (dùng như 配, bộ 酉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họp lại thành cặp, thành đôi. Cũng như chữ Phối 配: Người vợ. Người hôn phối — Vợ của vua.
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vợ của thiên tử, địa vị dưới “hậu” 后. ◎Như: “quý phi” 貴妃.
2. (Danh) Vợ thái tử hoặc vua chư hầu. ◎Như: “vương phi” 王妃, “thái tử phi” 太子妃. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Hoàng thái tử nạp phi” 皇太子納妃 (Lễ nhạc chí bát 禮樂志八) Hoàng thái tử lấy vợ.
3. (Danh) Tiếng tôn xưng nữ thần. ◎Như: “Thiên phi” 天妃, “Tương phi” 湘妃.
4. Một âm là “phối”. (Động) Sánh đôi, kết hôn. § Nguyên viết là “phối” 配. ◇Tả truyện 左傳: “Tử Thúc Cơ phối Tề Chiêu Công, sanh Xá” 子叔姬妃齊昭公, 生舍 (Văn công thập tứ niên 文公十四年) Tử Thúc Cơ kết hôn với Tề Chiêu Công, sinh ra Xá.
5. (Danh) Người sánh đôi, phối ngẫu, vợ. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trinh nữ công xảo, thiên hạ nguyện dĩ vi phối” 貞女 工巧, 天下願以為妃 (Tần sách ngũ) Con gái mà trinh tiết khéo léo thì thiên hạ ai cũng muốn cưới về làm vợ.
2. (Danh) Vợ thái tử hoặc vua chư hầu. ◎Như: “vương phi” 王妃, “thái tử phi” 太子妃. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Hoàng thái tử nạp phi” 皇太子納妃 (Lễ nhạc chí bát 禮樂志八) Hoàng thái tử lấy vợ.
3. (Danh) Tiếng tôn xưng nữ thần. ◎Như: “Thiên phi” 天妃, “Tương phi” 湘妃.
4. Một âm là “phối”. (Động) Sánh đôi, kết hôn. § Nguyên viết là “phối” 配. ◇Tả truyện 左傳: “Tử Thúc Cơ phối Tề Chiêu Công, sanh Xá” 子叔姬妃齊昭公, 生舍 (Văn công thập tứ niên 文公十四年) Tử Thúc Cơ kết hôn với Tề Chiêu Công, sinh ra Xá.
5. (Danh) Người sánh đôi, phối ngẫu, vợ. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trinh nữ công xảo, thiên hạ nguyện dĩ vi phối” 貞女 工巧, 天下願以為妃 (Tần sách ngũ) Con gái mà trinh tiết khéo léo thì thiên hạ ai cũng muốn cưới về làm vợ.