Có 1 kết quả:

hái
Âm Hán Việt: hái
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: VOLL (女人中中)
Unicode: U+598E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghen ghét. Cũng đọc Giái, Giới.