Có 1 kết quả:
hái
Âm Hán Việt: hái
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái: ⿰女介
Nét bút: フノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: VOLL (女人中中)
Unicode: U+598E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái: ⿰女介
Nét bút: フノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: VOLL (女人中中)
Unicode: U+598E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), わずら.わしい (wazura.washii), おお.う (ō.u), き.る (ki.ru)
Âm Quảng Đông: hai6
Âm Nhật (kunyomi): ねた.む (neta.mu), わずら.わしい (wazura.washii), おお.う (ō.u), き.る (ki.ru)
Âm Quảng Đông: hai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghen ghét. Cũng đọc Giái, Giới.