Có 2 kết quả:
kĩ viện • kỹ viện
Từ điển trích dẫn
1. Chỗ kĩ nữ ở. § Cũng gọi là “kĩ quán” 伎館. ☆Tương tự: “bắc lí” 北里, “câu lan” 勾欄, “chương đài” 章臺, “xướng liêu” 娼寮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà chứa.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0