Có 2 kết quả:

kĩ việnkỹ viện

1/2

kĩ viện

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ kĩ nữ ở. § Cũng gọi là “kĩ quán” 伎館. ☆Tương tự: “bắc lí” 北里, “câu lan” 勾欄, “chương đài” 章臺, “xướng liêu” 娼寮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà chứa.

kỹ viện

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhà thổ, nhà chứa