Có 1 kết quả:

diệu thủ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người có tài nghệ cao.
2. ☆Tương tự: “năng thủ” 能手, “hảo thủ” 好手.
3. ★Tương phản: “chuyết bút” 拙筆, “dong thủ” 庸手.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khéo tay — Cách hành động khéo léo, khôn ngoan. Thủ đoạn hay.