Có 1 kết quả:

diệu pháp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Diệu kế, phương pháp khéo hay. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Dã bãi! Nhĩ môn ki cá tạm thả tại ngã nha môn lí đẳng nhất hội nhi, ngã thử khắc khứ kiến lưỡng ti, đại gia thương nghị nhất cá diệu pháp” 也罷! 你們幾個暫且在我衙門裡等一會兒, 我此刻去見兩司, 大家商議一個妙法 (Đệ thập tam hồi).
2. Thuật ngữ Phật giáo: Chỉ Phật pháp nghĩa lí thâm áo. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: “Độc loạn chân như, khuynh hủy diệu pháp” 黷亂真如, 傾毀妙法 (Cao Tổ kỉ 高祖紀).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phép màu, chỉ phép Phật — Cách thức hay, rất hữu hiệu.