Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: si, xi, xuy
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét), sơn 山 (+4 nét)
Hình thái: ⿳屮一女
Nét bút: フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: UMV (山一女)
Unicode: U+599B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét), sơn 山 (+4 nét)
Hình thái: ⿳屮一女
Nét bút: フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: UMV (山一女)
Unicode: U+599B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), おろか (oroka), みにく.い (miniku.i), みだる (midaru)
Âm Hàn: 치
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), おろか (oroka), みにく.い (miniku.i), みだる (midaru)
Âm Hàn: 치
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0