Có 1 kết quả:

nữu nữu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đứa bé gái. § Tiếng gọi âu yếm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bả nữu nữu bão quá lai” 把妞妞抱過來 (Hồi 101) Bế con bé lại đây.