Có 1 kết quả:

phong
Âm Hán Việt: phong
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一一丨
Thương Hiệt: VQJ (女手十)
Unicode: U+59A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phong

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ đẹp đẽ và dáng dấp nhẹ nhàng của người con gái — Nhiều. Đầy đủ. Như chữ Phong 丰.