Có 1 kết quả:
ni
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女尼
Nét bút: フノ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: VSP (女尸心)
Unicode: U+59AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nī ㄋㄧ, ní ㄋㄧˊ
Âm Nôm: ni
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はした.め (hashita.me), やわらかくまつは.る (yawarakakumatsuha.ru)
Âm Quảng Đông: nei4
Âm Nôm: ni
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はした.め (hashita.me), やわらかくまつは.る (yawarakakumatsuha.ru)
Âm Quảng Đông: nei4
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con đòi, con ở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con đòi, tì nữ.
2. (Danh) Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ).
2. (Danh) Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ).
Từ điển Thiều Chửu
① Con đòi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con đòi;
② Bé gái. 【妮子】ni tử [nizi] (đph) Bé gái.
② Bé gái. 【妮子】ni tử [nizi] (đph) Bé gái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đày tớ gái — Vẻ mềm mại của phụ nữ.