Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ:
nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
⿱夗女Nét bút:
ノフノフフフノ一Thương Hiệt: NUV (弓山女)
Unicode:
U+59B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận