Có 2 kết quả:
muội • mạt
Âm Hán Việt: muội, mạt
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女末
Nét bút: フノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VDJ (女木十)
Unicode: U+59BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女末
Nét bút: フノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VDJ (女木十)
Unicode: U+59BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), バツ (batsu), マチ (machi), マツ (matsu)
Âm Nhật (kunyomi): あざな (azana)
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), バツ (batsu), マチ (machi), マツ (matsu)
Âm Nhật (kunyomi): あざな (azana)
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
em gái
Từ điển Thiều Chửu
① Em gái.