Có 1 kết quả:
tỷ
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女巿
Nét bút: フノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VJB (女十月)
Unicode: U+59C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zǐ ㄗˇ
Âm Nôm: chị, tỷ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane), はは (haha)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Nôm: chị, tỷ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あね (ane), はは (haha)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chị gái
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 姊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tỉ 姊.