Có 1 kết quả:

ương
Âm Hán Việt: ương
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: VLBK (女中月大)
Unicode: U+59CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: joeng1

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tôi. Ta. Tiếng tự xưng của đàn bà con gái.