Có 1 kết quả:

kiềm
Âm Hán Việt: kiềm
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一
Thương Hiệt: VTM (女廿一)
Unicode: U+59CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan4

Tự hình 1

1/1

kiềm

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bà già. Cũng gọi Kiềm mẫu 姏母 (con mẹ già, mụ già).