Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cô tô
1
/1
姑蘇
cô tô
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối tửu kỳ 2 - 對酒其二
(
Lý Bạch
)
•
Giang thành tử - 江城子
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Phong Kiều dạ bạc - 楓橋夜泊
(
Trương Kế
)
•
Quá Tô Châu - 過蘇州
(
Úc Văn
)
•
Tây Thi thạch - 西施石
(
Lâu Dĩnh
)
•
Tống Nguỵ thập lục hoàn Tô Châu - 送魏十六還蘇州
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Tống Tiết tú tài nam du - 送薛秀才南遊
(
Hứa Hồn
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường Can hành - 長干行
(
Lý Hiếu Quang
)
•
Vịnh sử thi - Cô Tô đài - 詠史詩-姑蘇台
(
Hồ Tằng
)
Bình luận
0