Có 1 kết quả:
cật
Âm Hán Việt: cật
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女吉
Nét bút: フノ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VGR (女土口)
Unicode: U+59DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái: ⿰女吉
Nét bút: フノ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VGR (女土口)
Unicode: U+59DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0