Có 1 kết quả:

cai
Âm Hán Việt: cai
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: VYVO (女卜女人)
Unicode: U+59DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)

Tự hình 1

1/1

cai

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một trăm triệu. Cũng chỉ con số cực lớn.