Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
di nương
1
/1
姨娘
di nương
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng gọi người mẹ kế, mẹ ghẻ.
2. Tiếng gọi em gái hay chị của mẹ. Cũng gọi là “tòng mẫu”
從
母
.
3. Thời gần đây, dân vùng Giang Tô
江
蘇
và Chiết Giang
浙
江
gọi người đàn bà làm thuê là “di nương”
姨
娘
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng gọi người mẹ kế, mẹ ghẻ.
Bình luận
0