Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: VFMU (女火一山)
Unicode: U+59EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0