Có 2 kết quả:
sá • xá
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女宅
Nét bút: フノ一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: VJHP (女十竹心)
Unicode: U+59F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp, mĩ lệ. ◎Như: “sá nữ” 姹女 gái đẹp. § Nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng “đan sa” 丹砂 là “sá nữ” 姹女.
2. (Động) Khoe khoang. § Thông “sá” 詫.
2. (Động) Khoe khoang. § Thông “sá” 詫.