Có 2 kết quả:
sá • xá
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp, mĩ lệ. ◎Như: “sá nữ” 姹女 gái đẹp. § Nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng “đan sa” 丹砂 là “sá nữ” 姹女.
2. (Động) Khoe khoang. § Thông “sá” 詫.
2. (Động) Khoe khoang. § Thông “sá” 詫.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn