Có 2 kết quả:

Âm Hán Việt: ,
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: VJHP (女十竹心)
Unicode: U+59F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ
Âm Nôm:
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đẹp, mĩ lệ. ◎Như: “sá nữ” 姹女 gái đẹp. § Nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng “đan sa” 丹砂 là “sá nữ” 姹女.
2. (Động) Khoe khoang. § Thông “sá” 詫.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đứa bé gái

Từ điển Thiều Chửu

① Con gái bé, nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng đan sa thuỷ ngân là xá nữ 姹女.
② Lạ. Cũng như chữ xá 詑.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bé gái;
② Lạ (dùng như 詫, bộ 言);
③ Đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Xá 奼.

Từ ghép 1