Có 2 kết quả:

tungtống
Âm Hán Việt: tung, tống
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: VIJ (女戈十)
Unicode: U+5A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: sung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

tung

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hữu Tung” tên một nước thời cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 西 (Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Hữu Tung [Yôusong] Tên nước đời cổ (thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).

tống

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)