Có 1 kết quả:

oa oa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trẻ con, đứa bé. ◎Như: “khả ái đích oa oa” 可愛的娃娃.
2. Búp bê. ◎Như: “bố oa oa” 布娃娃 búp bê vải.