Có 3 kết quả:
lu • lâu • lũ
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱米女
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: XFDV (重火木女)
Unicode: U+5A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: lóu ㄌㄡˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nôm: lâu, lu
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Nôm: lâu, lu
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu), ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
giản thể