Có 1 kết quả:

kiều
Âm Hán Việt: kiều
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: VHKL (女竹大中)
Unicode: U+5A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nôm: kiều
Âm Quảng Đông: giu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

kiều

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mềm mại đáng yêu
2. nũng nịu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嬌.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Yêu quý, đáng yêu: 嬌女 Con gái quý; 阿嬌 Con gái;
② Đẹp, thướt tha: 如此多嬌 Đẹp biết bao;
③ Nuông chiều: 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嬌

Từ ghép 3