Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sa bà
1
/1
娑婆
sa bà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm tiếng Phạn, có nghĩa là chịu đựng mọi khổ não.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kệ tụng - 偈頌
(
Thích Tuyên Hoá
)
•
Kỳ 4 - 其四
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 058 - 山居百詠其五十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 099 - 山居百詠其九十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行)
(
Phạm Kỳ
)
•
Vô đề (Hành thời chính hảo niệm Di Đà) - 無題(行時正好念彌陀)
(
Thực Hiền
)
•
Vô đề (Mạc đạo tây phương lộ chính dao) - 無題(莫道西方路正遙)
(
Phật An pháp sư
)
•
Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0